Đai gân hình răng lược cổ điển và đàn hồi (elastic)
Biên dạng PH, PJ, PK, PL, PM, EPH, EPJ
KÍCH THƯỚC | |
PH | 698 – 2155 mm |
PJ | 280 – 2489 mm |
PK | 630 – 2845 mm |
PL | 954 – 6096 mm |
PM | 2286 – 15266 mm |
EPH | 700 – 2200 mm |
EPJ | 280 – 2500 mm |
Đai gân hình răng lược cổ điển và đàn hồi (elastic)
Biên dạng PH, PJ, PK, PL, PM, EPH, EPJ
Đai gân hình răng lược cổ điển và đàn hồi (elastic)
Biên dạng PH, PJ, PK, PL, PM, EPH, EPJ
KÍCH THƯỚC | |
PH | 698 – 2155 mm |
PJ | 280 – 2489 mm |
PK | 630 – 2845 mm |
PL | 954 – 6096 mm |
PM | 2286 – 15266 mm |
EPH | 700 – 2200 mm |
EPJ | 280 – 2500 mm |
Chưa có đánh giá nào.
Dây đai răng đồng tốc CHLOROPRENE
Đai thang & đai thang liền lưng
OPTIBELT
Dây đai răng đồng tốc PULYURETHANE
Đai thang răng & đai thang biến tốc
OPTIBELT
Dây đai răng đồng tốc CHLOROPRENE
Đai thang răng & đai thang biến tốc
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Optibelt RB”